Có 2 kết quả:

笼统 lǒng tǒng ㄌㄨㄥˇ ㄊㄨㄥˇ籠統 lǒng tǒng ㄌㄨㄥˇ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) general
(2) broad
(3) sweeping
(4) lacking in detail
(5) vague

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) general
(2) broad
(3) sweeping
(4) lacking in detail
(5) vague

Bình luận 0